Từ "hung thủ" trong tiếng Việt có nghĩa là kẻ đã thực hiện một hành vi phạm tội, đặc biệt là những tội ác nghiêm trọng như giết người. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến pháp luật, điều tra tội phạm hoặc các vụ án hình sự.
Câu đơn giản: "Cảnh sát đã bắt giữ hung thủ của vụ án giết người."
Câu nâng cao: "Sau khi điều tra kỹ lưỡng, các điều tra viên đã xác định hung thủ là một người quen của nạn nhân."